VIETNAMESE

đền

điện thờ

ENGLISH

temple

  
NOUN

/ˈtɛmpəl/

Đền thờ là công trình kiến trúc được xây dựng để thờ cúng một vị thần hoặc một danh nhân quá cố.

Ví dụ

1.

Tôi đến đền mỗi tháng một lần.

I go to the temple once a month.

2.

Bạn có thấy ngôi đền kia không?

Do you see that temple?

Ghi chú

Sự khác biệt giữa temple, pagoda communal house:

- temple: đền là nơi thờ tự, được xây dựng để thờ những nhân vật có thật trong lịch sử đất nước như vua chúa, hoàng hậu,...

- pagoda: chùa là nơi thờ tự của Phật giáo, nơi người ta thờ tượng Đức Phật để các Phật tử đến cầu nguyện.

- communal house: đình là nơi để thờ thành hoàng (tutelary spirits), người bảo vệ làng (villages' protectors), sơn thần (saint of the mountain), thuỷ thần (saint of the river).