VIETNAMESE

dầu nhớt

ENGLISH

engine oil

  
NOUN

/ˈɛnʤən ɔɪl/

lubricating oil

Dầu nhớt là loại dầu dùng để bôi trơn cho các động cơ. Dầu nhờn là hỗn hợp bao gồm dầu gốc và phụ gia, hay người ta thường gọi là dầu nhờn thương phẩm. Phụ gia thêm vào với mục đích là giúp cho dầu nhờn thương phẩm có được những tính chất phù hợp với chỉ tiêu đề ra mà dầu gốc không có được.

Ví dụ

1.

Nếu bạn là một trong những người hay hoài nghi, bạn có thể gửi dầu nhớt của xe mình ra ngoài để được phân tích.

If you're one of those skeptics, you can send your engine oil out to be analyzed.

2.

Bạn nên thay dầu nhớt cho xe máy định kỳ 6 tháng 1 lần.

You should change the engine oil in your motorbike once every 6 months.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của oil nhé!

Bơi trong dầu (Swim in oil)

Định nghĩa: Sống trong sự giàu có và thịnh vượng.

Ví dụ: Anh ta làm việc ở công ty lớn, nơi mọi người bơi trong dầu. (He works at a big company where everyone swims in oil.)

Dầu trở thành dầu (Oil becomes oil)

Định nghĩa: Một việc gì đó đã được xác định làm thế nào từ ban đầu.

Ví dụ: Anh ấy thậm chí không cần học bài, vì dầu trở thành dầu. (He didn't even need to study because oil becomes oil.)

Đổ dầu vào lửa (Pour oil on the fire)

Định nghĩa: Làm cho tình hình tồi tệ trở nên tồi tệ hơn bằng cách thêm dầu vào lửa; gây ra hoặc làm tăng thêm xung động hoặc bất ổn.

Ví dụ: Bạn không nên thêm dầu vào lửa bằng cách thảo luận về chủ đề nhạy cảm như vậy. (You shouldn't pour oil on the fire by discussing such a sensitive topic.)

Vết dầu (Oil stain)

Định nghĩa: Một dấu vết hoặc di chứng của điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được làm trong quá khứ.

Ví dụ: Dù đã cố gắng làm sạch, vẫn còn lại vết dầu trên bàn sau khi chai dầu rơi. (Despite efforts to clean it, there remained an oil stain on the table after the oil bottle fell.)