VIETNAMESE
chổi lau nhà
ENGLISH
mop
/mɑp/
Chổi lau nhà là loại chổi có bông mềm phần đầu dùng để lau nhà.
Ví dụ
1.
Cây lau nhà là loại gậy có chất liệu mềm được gắn một đầu, chuyên dùng để lau sàn nhà.
Mop is a stick with soft material attached to one end, especially used for washing floors.
2.
Tôi sẽ không ngạc nhiên khi anh ấy dùng cây lau nhà để lau vết máu đó.
I wouldn't be surprised he used a mop to clean that blood stain.
Ghi chú
Mop là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mop nhé!
Nghĩa 1: Cái chổi lau nhà
Ví dụ:
I need to buy a new mop to clean the floor.
(Tôi cần mua một cái chổi lau nhà mới để lau sàn.)
Nghĩa 2: Lau chùi, làm sạch
Ví dụ:
She mopped the kitchen floor after dinner.
(Cô ấy lau sạch sàn bếp sau bữa tối.)
Nghĩa 3: Tóc bù xù
Ví dụ:
He had a mop of curly hair.
(Anh ấy có một mái tóc xoăn rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết