VIETNAMESE

cột cờ

ENGLISH

flag tower

  
NOUN

/flæg ˈtaʊər/

flag pole

Cột cờ là những cấu trúc cao, thường là thẳng đứng được sử dụng với mục đích chính là treo lá cờ.

Ví dụ

1.

Cột Cờ Hà Nội là một trong những biểu tượng của thành phố và từng là một phần của Thành phố cổ Hà Nội.

The flag tower of Hanoi is one of the symbols of the city and once a part of the Hanoi Citadel.

2.

Mỗi thứ hai, chúng tôi sẽ phải đứng trước cột cờ và đồng thanh hát quốc ca.

Every monday, we would have to stand in front of the flag tower and sing the national anthem in harmony.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa standard flag:

- flag: lá cờ là một mảnh vải, thường được trang trí bằng biểu tượng, được sử dụng như một tín hiệu trực quan hoặc biểu tượng

VD: army flag - cờ quân đội, national flag - cờ quốc gia

- standard: là lá cờ nghi thức đặc biệt, nhất là cờ thể hiện sự trung thành, phụng sự

VD: the royal standard - cờ hoàng gia, the standard of solidarity - ngọn cờ đoàn kết