VIETNAMESE

vợ tôi

ENGLISH

my wife

  
NOUN

/maɪ waɪf/

Vợ tôi là cách người chồng gọi người vợ.

Ví dụ

1.

Vợ tôi là trưởng phòng tốt nhất trên thế giới.

My wife is the best department head in the world.

2.

Vợ tôi đang mang thai.

My wife is pregnant.

Ghi chú

Một số từ vựng gia đình liên quan đến vợ chồng nè!

- wife: vợ

- husband: chồng

- mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ

- father-in-law: bố chồng/ bố vợ

- son-in-law: con rể

- daughter-in-law: con dâu

- sister-in-law: chị dâu/ em dâu

- brother-in-law: anh rể/ em rể