VIETNAMESE

hậu vệ

word

ENGLISH

defender

  
NOUN

/dɪˈfɛndər/

Hậu vệ là cầu thủ có nhiệm vụ bảo vệ trước khung thành hoặc trước rổ.

Ví dụ

1.

Một hậu vệ cố gắng ngăn cản đội khác ghi điểm.

A defender tries to prevent the other team from scoring points.

2.

Simon là một hậu vệ và tôi luôn chơi ở vị trí tiền vệ.

Simon's a defender and I always play in midfield.

Ghi chú

Defender là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Defensive Tactics - Chiến thuật phòng ngự Ví dụ: A good defender must master defensive tactics to block opponents. (Một hậu vệ giỏi phải thành thạo chiến thuật phòng ngự để cản phá đối thủ.)

check Positioning - Vị trí trên sân Ví dụ: Proper positioning helps defenders anticipate attacks effectively. (Vị trí hợp lý giúp hậu vệ phán đoán các pha tấn công một cách hiệu quả.)

check Tackling Skills - Kỹ năng tắc bóng Ví dụ: Defenders need strong tackling skills to regain possession. (Hậu vệ cần kỹ năng tắc bóng tốt để giành lại quyền kiểm soát bóng.)