VIETNAMESE
hội trường
ENGLISH
hall
/hɔl/
meeting-hall, assembly-room, conference room
Hội trường là một không gian rộng lớn, có thể chứa được nhiều người tham dự. Và mục đích chính của nó là giúp các đơn vị tổ chức các cuộc họp được dễ dàng thuận tiện hơn.
Ví dụ
1.
Những đứa trẻ luôn làm lộn xộn hội trường với cặp sách, áo khoác và đồ đạc.
The kids always clutter the hall up with school bags and coats and stuff.
2.
Toàn trường tập trung trong hội trường.
The whole school was assembled in the main hall.
Ghi chú
Hall là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hall nhé!
Nghĩa 1: Đại sảnh, hội trường
Ví dụ:
The graduation ceremony will be held in the main hall.
(Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức trong hội trường chính.)
Nghĩa 2: Hành lang, lối đi bên trong tòa nhà
Ví dụ:
The hall leads to several classrooms.
(Hành lang dẫn đến nhiều phòng học.)
Nghĩa 3: Ký túc xá sinh viên
Ví dụ:
He lives in a hall of residence at university.
(Anh ấy sống trong ký túc xá của trường đại học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết