VIETNAMESE

người hướng dẫn

người chỉ dẫn

ENGLISH

instructor

  
NOUN

/ɪnˈstrʌktər/

mentor

Người hướng dẫn là người dạy một điều gì đó thuộc chuyên môn hoặc lĩnh vực mà họ có bằng cấp đào tạo.

Ví dụ

1.

Alex là người hướng dẫn bơi lội của tôi.

Alex is my swimming instructor.

2.

Người hướng dẫn trượt tuyết là một người đàn ông cao lớn và có làn da rám nắng.

The skiing instructor was a tall, sunburnt man.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như instructor, mentor, coach, guide nha!

- instructor (người hướng dẫn): Alex is my swimming instructor. (Alex là người hướng dẫn bơi lội của tôi.)

- mentor (người huấn luyện): A good mentor produces many good trainees. (Người huấn luyện tốt thì sẽ đào tạo được nhiều nhân viên lành nghề.)

- coach (huấn luyện viên): The coach psyched the team before the game. (Huấn luyện viên trấn an toàn đội trước trận đấu.)