VIETNAMESE

màng bọc thực phẩm

ENGLISH

plastic wrap

  
NOUN

/ˈplæstɪk ræp/

food wrap

Màng bọc thực phẩm là một loại màng nhựa mỏng thường được sử dụng để niêm phong thực phẩm trong hộp đựng nhằm giữ cho chúng tươi ngon trong thời gian dài hơn.

Ví dụ

1.

Tôi đã phủ một lớp màng bọc thực phẩm lên trên món salad.

I've put some plastic wrap over the salad.

2.

Tôi đậy màn bọc thực phẩm lên dĩa để tránh làm tủ lạnh có mùi.

I put plastic wrap on the plate to prevent the fridge from smelling.

Ghi chú

Cùng học thêm một số nghĩa khác của từ wrap nha!

- quấn (wrap): He wrapped a towel around his shoulders.

(Anh ấy quấn khăn quanh vai.)

- vòng (wrap): She sat back in her chair and wrapped her arms around her knees.

(Cô ngồi lại ghế và vòng tay qua đầu gối.)

- màng bọc (wrap): Put some plastic wrap around the leftover meat.

(Hãy đặt một ít màng bọc thực phẩm quanh phần thịt thừa.)