VIETNAMESE
bà nội trợ
người nội trợ
ENGLISH
housewife
/ˈhaʊˌswaɪf/
homemaker
Bà nội trợ là người phụ nữ chăm sóc, quán xuyến gia đình.
Ví dụ
1.
Mẹ tôi là một bà nội trợ.
My mother is a housewife.
2.
Đôi khi làm mẹ và một bà nội trợ làm tôi cảm thấy như một nhiệm vụ nghiễm nhiên.
Sometimes being a mother and a housewife made me feel like a thankless task.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như housewife và homemaker nha!
- housewife (bà nội trợ), chỉ phái nữ: My mother is a housewife. (Mẹ tôi là một bà nội trợ.)
- homemaker (nội trợ), chỉ chung: It is getting more and more common for men to stay at home as homemakers. (Việc nam giới ở nhà nội trợ ngày càng phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết