VIETNAMESE
gửi xe
ENGLISH
park
/pɑ:k/
Gửi xe là đỗ xe vào trong bãi hoặc những vị trí được phép đỗ xe có người trông giữ.
Ví dụ
1.
Bạn sẽ phải gửi xe trong bãi đậu xe của trung tâm thương mại.
You will have to park in the mall's parking lot.
2.
Anh không thể gửi xe ở đây được.
You cannot park here.
Ghi chú
Park là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của park nhé!
Nghĩa 1: Công viên (nơi công cộng để thư giãn, đi dạo, hoặc chơi thể thao)
Ví dụ:
We had a picnic in the park.
(Chúng tôi đã tổ chức một buổi picnic trong công viên.)
Nghĩa 2: Đỗ xe (động từ, chỉ hành động đưa xe vào bãi hoặc chỗ đỗ)
Ví dụ:
He parked his car near the shopping mall.
(Anh ấy đỗ xe gần trung tâm mua sắm.)
Nghĩa 3: Khu vực dành riêng cho một mục đích cụ thể
Ví dụ:
The company moved its headquarters to a business park outside the city.
(Công ty đã chuyển trụ sở đến một khu công nghiệp bên ngoài thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết