VIETNAMESE

ghế đẩu

ENGLISH

stool

  
NOUN

/stul/

Ghế đẩu là một trong những nội thất cổ xưa dùng để ngồi, nói trắng ra ta có thể xem nó như là một loại ghế. Điểm khác biệt giữa ghế đẩu so với nhiều loại ghế khác là nó không có lưng ghế và nơi tựa tay.

Ví dụ

1.

Con mèo đã leo lên ghế đẩu.

The cat climbed on a stool.

2.

Ghế đẩu phải cao hơn.

The stool has to be higher.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Chair: một loại đồ nội thất có tựa lưng và đôi khi có tay vịn, được thiết kế để một người ngồi.

    • Example (Ví dụ): Cô ngồi trên ghế gỗ bên cửa sổ, đọc một cuốn sách. (She sits on the chair by the window, reading a book.)

  • Stool pigeon: một người được thuê hoặc tham gia vào các hoạt động hoặc tổ chức tội phạm để thu thập thông tin cho cảnh sát hoặc cơ quan thực thi pháp luật.

    • Example (Ví dụ): Anh ta đã trở thành một điều tra viên cho cảnh sát, giúp họ bắt giữ các tội phạm. (He became a stool pigeon for the police, helping them apprehend criminals.)