VIETNAMESE

cầu đường

ENGLISH

road bridge

  
NOUN

/roʊd ˈbrɪʤə/

Cầu đường là các loại cầu bắc ngang đường tạo nên một mạng lưới giao thông hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Tổng cộng có 10 cây cầu đường, phần lớn tập trung ở khu vực nội thành.

In total there are ten road bridges, mostly concentrated in the inner city area.

2.

Chính quyền đang lên kế hoạch xây dựng thêm 1 cây cầu đường ở vị trí này.

The authorities are planning to build another road bridge in this location.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các word form của bridge nhé!

Noun - Cây cầu: Định nghĩa: Cây cầu là một công trình kỹ thuật được xây dựng để vượt qua các vùng nước, sông, rãnh, hoặc thung lũng, để kết nối giữa hai địa điểm. Ví dụ: "Chiếc cầu trên sông Hàn ở Đà Nẵng là điểm nhấn kiến trúc của thành phố." (The impressive bridge over the Han River in Da Nang is an architectural highlight of the city.)

Verb - Kết nối, nối: Định nghĩa: Khi sử dụng như một động từ, "bridge" có nghĩa là kết nối hoặc nối liền hai điểm hoặc hai thứ khác nhau. Ví dụ: "Chương trình học này được thiết kế để liên kết giữa lý thuyết và thực tế." (This curriculum is designed to bridge the gap between theory and practice.)