VIETNAMESE

dĩa

word

ENGLISH

plate

  
NOUN

/pleɪt/

Dĩa dùng để chỉ dụng cụ dẹt để đựng thức ăn.

Ví dụ

1.

Vẫn còn rất nhiều thức ăn trên dĩa của bạn.

There's still lots of food on your plate.

2.

Đưa dĩa đây tôi thêm thức ăn cho.

Give me your plate, I'll give you another helping.

Ghi chú

Plate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của plate nhé!

check Nghĩa 1: Tấm kim loại hoặc vật liệu phẳng dùng để che chắn hoặc đánh dấu Ví dụ: He checked the license plate before parking the car. (Anh ấy kiểm tra biển số xe trước khi đỗ xe.)

check Nghĩa 2: Tấm địa chất Ví dụ: Earthquakes are caused by the movement of tectonic plates. (Động đất xảy ra do sự di chuyển của các mảng kiến tạo.)

check Nghĩa 3: Khay hoặc đĩa phục vụ đồ ăn Ví dụ: She placed the roasted chicken on a serving plate. (Cô ấy đặt con gà nướng lên đĩa phục vụ.)

check Nghĩa 4: Đĩa vi khuẩn trong phòng thí nghiệm Ví dụ: The scientist observed bacterial growth on the Petri plate. (Nhà khoa học quan sát sự phát triển của vi khuẩn trên đĩa Petri.)

check Nghĩa 5: Đế phẳng chịu lực Ví dụ: The engineer reinforced the structure with a thick steel plate. (Kỹ sư đã gia cố kết cấu bằng một tấm thép dày.)