VIETNAMESE

ca sĩ

ca sĩ thực lực, nghệ sĩ biểu diễn

ENGLISH

singer

  
NOUN

/ˈsɪŋər/

vocalist, performer

Ca sĩ là những người nghệ sĩ chuyên về ca hát.

Ví dụ

1.

Bạn có thể hát thay cho cô ca sĩ bị ốm không?

Can you substitute for the singer who is ill?

2.

Đám đông đổ xô theo nam ca sĩ nổi tiếng khi anh rời nhà hát.

Crowds flocked after the popular singer as he left the theater.

Ghi chú

Các ca sĩ (singer) thường được chia thành hai trường phái chính: trường phái ca sĩ thực lực thiên về kỹ thuật và trường phái biểu diễn (performer) có thể kết hợp thêm với biểu diễn nhạc cụ và vũ đạo

- She was voted the best female vocalist. (Cô được bình chọn là giọng ca nữ thực lực xuất sắc nhất.)

- He is not only a singer but also a great performer. (Anh ấy không chỉ là một ca sĩ nhưng còn là một người biểu diễn tuyệt vời.)