VIETNAMESE

dàn nóng

ENGLISH

condenser

  
NOUN

/kənˈdɛnsər/

Dàn nóng là dàn trao đổi nhiệt kiểu ống đồng cánh nhôm, có quạt kiểu hướng trục. Dàn nóng có cấu tạo cho phép lắp đặt ngoài trời mà không cần che chắn mưa... Ngoài cùng bọc ống mút cách nhiệt.

Ví dụ

1.

Dàn nóng được làm bằng thép không gỉ với bề mặt ngưng tụ bao gồm các cuộn thép không gỉ độc lập.

The condenser is constructed of stainless steel with a condensing surface comprised of independent stainless steel coils.

2.

Hơi nước được ngưng tụ trong dàn nóng.

Steam is condensed in a condenser.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Condense: làm ngắn lại, làm súc tích lại

  • Ví dụ: Bài giảng của giáo viên được viết bằng ngắn gọn và súc tích. (The teacher's lecture was written succinctly and condensed.)

Compact: nhỏ gọn, chật hẹp

  • Ví dụ: Căn hộ nhỏ gọn nhưng tiện nghi. (The apartment is compact but convenient.)

Concentrate: tập trung

  • Ví dụ: Hãy tập trung vào công việc của bạn. (Please concentrate on your work.)

Compress: nén, ép lại

  • Ví dụ: Phần mềm này có thể giúp bạn nén file. (This software can help you compress files.)

Summarize: tóm tắt

  • Ví dụ: Anh ta đã tóm tắt cuốn sách trong một bài báo. (He summarized the book in an article.)

Dense: dày đặc, đông đúc

  • Ví dụ: Khu vực thành phố có dân số đông đúc. (The urban area has a dense population.)

Abridge: rút ngắn, tóm tắt

  • Ví dụ: Phiên bản rút ngắn của cuốn sách này dễ đọc hơn. (The abridged version of this book is easier to read.)

Contract: thu nhỏ, rút gọn

  • Ví dụ: Màng nhện có khả năng rút gọn khi cần thiết. (Spider silk has the ability to contract when necessary.)

Curtail: cắt giảm, thu hẹp

  • Ví dụ: Chính phủ đã cắt giảm ngân sách cho các dự án mới. (The government has curtailed the budget for new projects.)