VIETNAMESE

chăn nuôi

ENGLISH

farming

  
NOUN

/ˈfɑrmɪŋ/

Chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động.

Ví dụ

1.

Chăn nuôi là nguồn sinh kế chính của người dân.

Farming is the primary soucre of of livelihood for the residents.

2.

Các hoạt động chăn nuôi vốn phổ biến ở các làng quê châu Á.

Farming practices are common in Asian villages.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về các hoạt động chăn nuôi nhé!

- Poultry farming (nuôi gia cầm): là hoạt động nuôi nhốt gia cầm, chủ yếu là gà, vịt và ngỗng. Các nhà nông có thể sản xuất trứng, thịt hoặc cả hai.

- Veterinary science (khoa thú y): là lĩnh vực chăm sóc sức khỏe động vật. Các bác sĩ thú y chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh trên động vật, đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của chúng.

- Animal husbandry (chăn nuôi động vật): là hoạt động nuôi nuôi thú vật, gia súc và gia cầm, còn liên quan đến cách thức nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe, quản lý đàn, và cải thiện chất lượng gen để tăng năng suất.

- Aquaculture (nuôi trồng thủy sản): là hoạt động nuôi trồng các loại động vật thủy sản, như cá, tôm, tôm hùm và con hàu. Các nhà nông nuôi thủy sản có thể sản xuất thịt, trứng hoặc cả hai.

- Crop farming (trồng trọt): là hoạt động trồng cây trồng trọt nhằm sản xuất các loại thực phẩm và nguyên liệu công nghiệp, bao gồm lương thực, rau quả, bông, bánh mì, cà phê và chè.