VIETNAMESE

địa điểm giao hàng

ENGLISH

delivery point

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri pɔɪnt/

Địa điểm giao hàng là nơi người bán hết trách nhiệm về rủi ro đối với lô hàng và là nơi người bán đã hoàn thành nghĩa vụ bán hàng của mình. Địa điểm này không đi kèm khi ghi chú Incoterms vì vậy cần có quy định rõ trong hợp đồng mua bán hàng.

Ví dụ

1.

Điểm giao hàng là địa điểm được quy định trong văn bản hợp đồng, nơi mà nhà thầu sẽ thực hiện việc giao hàng.

A delivery point is the place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor.

2.

Địa điểm giao hàng nằm giữa cửa 28 và 29.

The delivery point is located between gates 28 and 29.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với delivery nhé!

Phát (Distribution):

Phân biệt: Sự phân phối hoặc phân phối lại hàng hóa từ một nơi đến nhiều nơi khác nhau.

Ví dụ: "Công ty này chịu trách nhiệm về việc phân phối sản phẩm của mình đến các cửa hàng trên toàn quốc." (This company is responsible for distributing its products to stores nationwide.)

Vận chuyển (Shipment):

Phân biệt: Hàng hóa được vận chuyển từ một điểm đến một điểm khác, thường thông qua các phương tiện vận tải.

Ví dụ: "Chúng tôi đã nhận được thông báo về việc gửi hàng của mình và mong đợi nhận được lô hàng trong thời gian sớm nhất." (We've received notification about our shipment and expect to receive the batch as soon as possible.)

Vận đơn (Consignment):

Phân biệt: Một lô hàng hoặc một số lượng hàng hóa được gửi từ một bên cho một bên khác với một vận đơn cụ thể.

Ví dụ: "Chúng tôi đã nhận được vận đơn từ nhà sản xuất và bắt đầu quá trình chuẩn bị lô hàng để giao cho khách hàng." (We've received the consignment from the manufacturer and started the process of preparing the shipment for the customers.)