VIETNAMESE
làng
ENGLISH
village
/ˈvɪləʤ/
Làng là một đơn vị cư trú và một hình thức tổ chức xã hội quan trọng của nông thôn ở Việt Nam.
Ví dụ
1.
Đó là một làng chài nhỏ với những con đường rất hẹp.
It's a little fishing village with very narrow streets.
2.
Ngôi làng của tôi đẹp.
My village is beautiful.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa nhé!
Hamlet: thôn
Định nghĩa: Làng nhỏ, thường chỉ gồm một số nhà và dân số ít. Ví dụ: Trong lòng đồng quê, có một thôn nhỏ nằm bên dốc (In the rural countryside, there is a small hamlet nestled by the hillside).
Village: làng
Định nghĩa: Một khu định cư nhỏ hơn thành phố, thường bao gồm một số nhà và một số dân số. Ví dụ: Bên cạnh sông, có một làng yên bình với những ngôi nhà cổ xưa (By the river, there is a peaceful village with ancient houses).
Town: thị trấn
Định nghĩa: Một khu đô thị nhỏ hơn thành phố, thường có một trung tâm dân cư, các cửa hàng, và dịch vụ. Ví dụ: Thị trấn này nằm giữa đồng quê với một sự phát triển nhỏ nhưng rất sôi động (This town lies amidst the countryside with a small yet bustling development).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết