VIETNAMESE

gáo dừa

ENGLISH

coconut shell

  
NOUN

/ˈkoʊkəˌnʌt ʃɛl/

Gáo dừa là phần vỏ dừa khô đã được nạo hết cơm dừa ở bên trong.

Ví dụ

1.

Than gáo dừa được nung bởi vỏ dừa, dạng cục hoặc bột.

Coconut shell charcoal is fired by the shell of coco, its form is lumpish or mealy .

2.

Anh biết cái gáo dừa chứ?

Do you know the dipper made of coconut shell?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt coconut milkcoconut water nhé!

- Coconut water (nước dừa): là chất lỏng chứa trong quả dừa, có thể uống trực tiếp từ một quả dừa tươi. Ví dụ: Coconut water is a refreshing drink. (Nước dừa là một thức uống giải tỏa cơn khát hiệu quả.)

- Coconut milk (nước cốt dừa): là nước lấy từ cơm dừa đã được nạo, có màu trắng đục. Ví dụ: Coconut milk can be use in many dishes to enhance the flavor. (Có thể dùng nước cốt dừa để làm gia tăng mùi vị của nhiều món.)