VIETNAMESE
sân bay
cảng hàng không
ENGLISH
airport
/ˈɛrˌpɔrt/
airfield
Sân bay là một khu vực xác định nằm trên đất liền hoặc mặt nước, được xây dựng để phục vụ cho hoạt động giao thông hàng không.
Ví dụ
1.
Sân bay này chính thức được đặt theo tên của tổng thống thế kỷ 19 Benito Juárez vào năm 2006.
This airport was formally named after the 19th-century president Benito Juárez in 2006.
2.
Kate buồn bã khi gặp họ ở sân bay cùng với người tài xế.
Kate was sad to meet them at the airport with the driver.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ airport (sân bay) khi nói hoặc viết nhé!
International airport – Sân bay quốc tế
Ví dụ:
Tan Son Nhat International Airport is the busiest airport in Vietnam.
(Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất là sân bay nhộn nhịp nhất ở Việt Nam.)
Domestic airport – Sân bay nội địa
Ví dụ:
The domestic airport connects major cities within the country.
(Sân bay nội địa kết nối các thành phố lớn trong cả nước.)
Cargo airport – Sân bay hàng hóa
Ví dụ:
This cargo airport handles thousands of tons of goods daily.
(Sân bay hàng hóa này xử lý hàng nghìn tấn hàng hóa mỗi ngày.)
Hub airport – Sân bay trung chuyển
Ví dụ:
Dubai International Airport is a major hub airport in the Middle East.
(Sân bay quốc tế Dubai là một sân bay trung chuyển quan trọng ở Trung Đông.)
Private airport – Sân bay tư nhân
Ví dụ:
The billionaire owns a private airport for his personal jets.
(Tỷ phú này sở hữu một sân bay tư nhân dành cho máy bay riêng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết