VIETNAMESE

hồ chứa nước

ENGLISH

water reservoir

  
NOUN

/ˈwɔtər ˈrɛzəˌvwɑr/

Hồ chứa nước là một hồ tự nhiên hoặc nhân tạo được ngăn bằng một con đập, có công năng trữ nước. Hồ chứa nước có thể được xây dựng trong các thung lũng sông bằng cách xây đập ngăn nước hoặc bằng cách tự đào đất hoặc bằng các kỹ thuật xây dựng truyền thống dùng gạch hoặc bê tông.

Ví dụ

1.

Hồ chứa nước là hồ tự nhiên hoặc nhân tạo để chứa và cung cấp nước cho một khu vực.

Water reservoir is a natural or artificial lake for storing and supplying water for an area.

2.

Trong thời gian chờ đợi, Bộ Giao thông vận tải đã xây dựng một hồ chứa nước 1,3 ha tại sân bay để giảm thiểu tình trạng ngập.

Meantime, the Ministry of Transport has been building a 1.3 hectare water reservoir in the airport to reduce flooding.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Reservoir: một hồ chứa nước lớn được tạo ra bằng cách xây dựng đập hoặc hệ thống hồ để lưu trữ nước.

Ví dụ: Hồ chứa Thủy điện Sơn La là một trong những hồ chứa lớn nhất ở Việt Nam. (The Sơn La Hydroelectric Reservoir is one of the largest reservoirs in Vietnam.)

Lake: một hồ tự nhiên hoặc nhân tạo, thường lớn hơn một ao, thường được tạo ra từ sự tích tụ nước trong một khu vực địa lý.

Ví dụ: Hồ Tây là một hồ tự nhiên lớn nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội. (West Lake is a large natural lake located in the center of the capital city, Hanoi.)

Pond: một hồ nhỏ, thường nhân tạo, thường được sử dụng cho mục đích nuôi cá hoặc làm đẹp cảnh quan.

Ví dụ: Gia đình tôi có một ao cá nhỏ trong sân sau nhà. (My family has a small fish pond in the backyard.)