VIETNAMESE

địa chỉ

ENGLISH

address

  
NOUN

/ˈæˌdrɛs/

Địa chỉ là tập hợp các thông tin, thường có hình thức biểu diễn cố định, nhằm miêu tả vị trí của một tòa nhà, một căn hộ, hay một cấu trúc hoặc một diện tích đất nào đó.

Ví dụ

1.

Cảnh sát khám xét một địa chỉ ở Bắc London liên quan đến một vụ bắt giữ ma túy.

Police searched an address in North London in connection with a drugs arrest.

2.

Tôi đã đổi địa chỉ.

I changed my address.

Ghi chú

Bạn có thể nói về địa chỉ nơi ở của mình như sau:

- Dạng điền thông tin địa chỉ (thường trong các mẫu đơn, thư, văn bản pháp lý)

Ví dụ: Address: Hamlet 3, Hiep Phuoc Village, Nhon Trach District, Dong Nai Province.

(Địa chỉ: Ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.)

- Dạng giới thiệu địa chỉ:

I live in Hamlet 3, Hiep Phuoc Village, Nhon Trach District, Dong Nai Province.

(Tôi ở ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.)