VIETNAMESE
gối ôm
ENGLISH
bolster
/ˈboʊlstər/
Gối ôm là một loại gối có hình dạng ống tuýp dài, được thiết kế để ôm khi ngủ.
Ví dụ
1.
Gối ôm là một chiếc gối hình trụ dài chắc chắn.
Bolster is a long firm cylinder-shaped pillow.
2.
Anh ấy hoặc cô ấy có thể điều chỉnh lại vị trí úp mặt, đặt gối ôm hoặc miếng toả nhiệt để thư giãn cơ bắp của bạn.
He or she may adjust the face rest, put bolsters or heating pads to relax your muscles.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về những vật dụng trong phòng ngủ (bedroom) nha!
- pillow: gối ngủ
- bed sheets: ga giường
- blanket: chăn
- alarm clock: đồng hồ báo thức
- mattress: đệm
- chest of drawers: tủ ngăn kéo
- dresser: tủ (có ngăn kéo và gương ở trên)
- bunk bed: giường tầng
- light switch: công tắc điện
- lamp: đèn
- light bulb: bóng đèn
- bolster: gối ôm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết