VIETNAMESE
lòng đường
ENGLISH
roadway
/ˈroʊˌdweɪ/
Lòng đường là mặt đất dọc theo phố, giữa hai vỉa hè, dành cho xe chạy.
Ví dụ
1.
Một chiếc xe buýt bị lật chắn ngang lòng đường.
An overturned bus was blocking the roadway.
2.
Nhiều trẻ em thuộc tầng lớp hạ đẳng đang chơi dưới lòng đường.
It was full of children of the lower orders playing in the roadway.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về giao thông nha!
- road: đường
- ring road: đường vành đai
- traffic: giao thông
- vehicle: phương tiện
- roadside: lề đường
- motorway: xa lộ
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- one-way street: đường một chiều
- backroad: hương lộ
- roadway: lòng đường
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết