VIETNAMESE

Hòn Non Bộ

ENGLISH

rockeries

  
NOUN

/ˈräkərēz/

rock garden

Hòn Non Bộ là nghệ thuật xây dựng, sắp đặt, thu nhỏ, đưa những ngọn núi to lớn ngoài tự nhiên vào trong các vườn cảnh để phục vụ mục đích thưởng ngoạn trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Thật vui khi xem khói bốc lên qua các hốc của những hòn non bộ.

It's fun watching smoke rising through the holes of the rockeries.

2.

Tôi rất thích những cái ao, hòn non bộ, cây cối và kiến trúc nhân tạo được tập hợp lại với nhau trong một khu vườn nhỏ đó.

I very much like those ponds, rockeries, trees and man - made architecture that are assembled together within one small garden.

Ghi chú

Hòn Non Bộ (rockeries) là nghệ thuật xây dựng (the art of construction), sắp đặt (installation), thu nhỏ (miniature), đưa những ngọn núi to lớn ngoài tự nhiên (the wild) vào trong các vườn cảnh (landscape gardens) để phục vụ mục đích thưởng ngoạn trong cuộc sống (the purpose of enjoyment in life).