VIETNAMESE

đường đèo

ENGLISH

pass route

  
NOUN

/pæs rut/

Đường đèo là một đoạn tuyến đường vượt qua một dãy núi hoặc trên một sườn núi, thường là được bố trí để đi lại thuận tiện nhất qua một dãy núi.

Ví dụ

1.

Hãy cẩn thận, tuyến đường đèo này rất nhiều tai nạn giao thông.

Be careful, this pass route has a lot of traffic accident.

2.

Tôi cứ tiếp tục đi cho tới khi đến được đường đèo với chỉ vài lần ngừng lại lấy nước trên đường.

I kept going till reaching the pass route with just a few short stops for water along the way.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • pass (verb): Kỳ thi hoặc bài kiểm tra được thực hiện để đánh giá kiến thức và kỹ năng của một người.

    • Ví dụ: Anh ta đã qua kỳ thi TOEFL với điểm rất cao. (He passed the TOEFL exam with a very high score.)

  • pass (verb): Đi qua một vị trí hoặc điểm nào đó mà không dừng lại.

    • Ví dụ: Họ đã đi qua cổng và vào thành phố. (They passed through the gate and entered the city.)

  • pass (noun): Một giấy tờ hoặc thẻ được cấp để cho phép đi vào hoặc ra khỏi một nơi hoặc phương tiện vận chuyển.

    • Ví dụ: Hãy cho tôi xem vé đi qua của bạn. (Please show me your pass.)

  • pass (verb): Truyền một vật gì đó từ một người hoặc nơi này sang người hoặc nơi khác.

    • Ví dụ: Ông ta chuyền một quyển sách cho tôi. (He passed a book to me.)

  • pass (verb): Một hành động hoặc quyết định được thông qua hoặc được thông qua một cuộc họp, đặc biệt là trong lập pháp hoặc chính trị.

    • Ví dụ: Dự luật được thông qua bởi Quốc hội. (The bill was passed by the Parliament.)