VIETNAMESE
cái nôi
ENGLISH
cradle
/ˈkreɪdəl/
Cái nôi là đồ dùng để cho trẻ nhỏ nằm, thường được đan bằng mây, có thể đưa qua đưa lại được.
Ví dụ
1.
Em bé đang ngủ rất ngon trong cái nôi.
The baby is sleeping soundly in a cradle.
2.
Đứa bé đang ngủ trong cái nôi của nó.
The baby was asleep in her cradle.
Ghi chú
Một số món đồ gia dụng dành cho em bé:
- nôi: cradle
- xe tập đi: walker
- núm vú giả: pacifier
- cái yếm: bib
- cũi: crib
- xe đẩy: stroller
- bỉm: diaper
- áo liền quần: onesie
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết