VIETNAMESE

cái nôi

word

ENGLISH

cradle

  
NOUN

/ˈkreɪdəl/

Cái nôi là đồ dùng để cho trẻ nhỏ nằm, thường được đan bằng mây, có thể đưa qua đưa lại được.

Ví dụ

1.

Em bé đang ngủ rất ngon trong cái nôi.

The baby is sleeping soundly in a cradle.

2.

Đứa bé đang ngủ trong cái nôi của nó.

The baby was asleep in her cradle.

Ghi chú

Cradle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cradle nhé!

check Nghĩa 1: Cái nôi, nơi khởi nguồn Ví dụ: Ancient Mesopotamia is often referred to as the cradle of civilization. (Lưỡng Hà cổ đại thường được coi là cái nôi của nền văn minh.)

check Nghĩa 2: Ôm hoặc đỡ nhẹ nhàng Ví dụ: She cradled the kitten in her arms to keep it warm. (Cô ấy ôm con mèo con vào lòng để giữ ấm cho nó.)

check Nghĩa 3: Giá đỡ Ví dụ: The phone rested in its charging cradle on the desk. (Chiếc điện thoại nằm trên giá đỡ sạc trên bàn.)