VIETNAMESE

cầu thang máy

thang máy

ENGLISH

elevator

  
NOUN

/ˈɛləˌveɪtər/

Cầu thang máy là một thiết bị vận tải chạy theo chiều đứng để vận chuyển người, hàng hoá giữa các tầng của một con tàu, công trình xây dựng hoặc cấu trúc khác... Thang máy thường được trang bị động cơ điện tạo lực kéo dây cáp và hệ thống đối trọng như cần trục, hoặc máy bơm chất lỏng thủy lực để nâng cao một piston hình trụ.

Ví dụ

1.

Tôi đi cầu thang máy đến văn phòng của cô ấy trên tầng mười bốn.

I took the elevator to her office on the fourteenth floor.

2.

Cầu thang máy bị hỏng nên tôi phải leo bốn mươi tầng để đến căn hộ của mình.

The elevator broke down so I had to climb forty flights to get to my apartment.

Ghi chú

Cùng Dol học một số idiom liên quan đến elevator nhé: - (one's) elevator doesn't go all the way to the top: (khẩu ngữ) cách nói khôi hài khi muốn bảo ai đó là rất ngu ngốc hoặc có phần nào không được tỉnh táo - elevator music: các bài nhạc chơi tại nơi công cộng, đôi khi làm mọi người khó chịu - elevator pitch: quảng cáo chiêu hàng, là một bản tóm tắt nhanh về một người, một vật hay sự việc cụ thể - express elevator: thang máy tốc hành, ý chỉ thứ gì đó khiến ai đó lâm vào tỉnh cảnh không mong muốn - the elevator doesn't go (all the way) to the top floor: để nói về một người bị hạn chế về mặt trí tuệ