VIETNAMESE

kỹ sư cơ khí

ENGLISH

mechanical engineer

  
NOUN

/məˈkænɪkəl ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư cơ khí là người làm công việc thiết kế các ứng dụng trong lĩnh vực như xe ô tô, máy bay, robot, điều hòa, các hệ thống làm lạnh hoặc hệ thống nhiệt.

Ví dụ

1.

Là một kỹ sư cơ khí, bạn sẽ cung cấp các giải pháp hiệu quả để phát triển các quy trình và sản phẩm.

As a mechanical engineer you'll provide efficient solutions to the development of processes and products.

2.

Các nghề nghiệp liên quan đến kỹ sư cơ khí rất đa dạng.

The variety of careers for mechanical engineers is enormous.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Engineer (noun): người kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật. Example: Một kỹ sư cần phải có kiến thức vững về công nghệ. (An engineer needs to have solid knowledge of technology.)

  • Engineer (verb): thiết kế, xây dựng, sáng tạo hoặc điều chỉnh một hệ thống hoặc sản phẩm. Example: Ông đã được thuê để thiết kế lại hệ thống cấp nước. (He was hired to engineer the water supply system again.)

  • Engineering (noun): ngành kỹ thuật, công việc hoặc quá trình liên quan đến việc thiết kế, xây dựng hoặc duy trì các hệ thống, cơ sở hạ tầng, hoặc sản phẩm. Example: Cô ấy học kỹ thuật tại trường đại học. (She is studying engineering at university.)

  • Engineering (adjective): liên quan đến việc thiết kế, xây dựng, hoặc sử dụng kỹ thuật. Example: Dự án này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật mạnh mẽ. (This project requires strong engineering knowledge.)