VIETNAMESE

cái khăn

ENGLISH

towel

  
NOUN

/ˈtaʊəl/

Cái khăn là một mảnh vải dùng để lau khô người hoặc vật gì đó bị ướt.

Ví dụ

1.

Anh dùng khăn giấy để lau chỗ bị đổ.

He used a paper towel to mop up the spill.

2.

Carmen nhặt cái khăn lên và treo nó lên giá.

Carmen picked up the towel and hung it on the rack.

Ghi chú

Một số từ vựng về các vật dụng trong phòng tắm!

- kem đánh răng: toothpaste

- chỉ nha khoa: dental floss

- khăn tắm: towel

- vòi nước: tap

- giấy vệ sinh: toilet roll

- xà phòng: soap

- bồn tắm: bath

- vòi sen: shower

- xơ mướp: loofah