VIETNAMESE

cửa sông

word

ENGLISH

estuary

  
NOUN

/ˈɛsʧuˌɛri/

outfall

Cửa sông là nơi dòng sông chảy ra và đổ vào biển hoặc hồ lớn.

Ví dụ

1.

Cửa sông là một phần của sông hoặc vùng nước khác mà nó đổ vào biển và là nơi trộn lẫn nước ngọt và nước mặn.

Estuary is the part of a river or other area of water where it joins the sea, and where fresh water and salt water are mixed.

2.

Chúng tôi sống gần cửa sông Thames.

We live near the Thames estuary.

Ghi chú

Estuary là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Coastal area - Khu vực ven biển Ví dụ: The estuary is a part of the coastal area where freshwater meets the sea. (Cửa sông là một phần của khu vực ven biển nơi nước ngọt gặp nước biển.)

check Biodiversity - Đa dạng sinh học Ví dụ: Estuaries are known for their rich biodiversity, providing habitats for many species. (Cửa sông nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài.)

check Water quality - Chất lượng nước Ví dụ: The estuary's water quality is crucial for the health of marine ecosystems. (Chất lượng nước của cửa sông rất quan trọng đối với sức khỏe của các hệ sinh thái biển.)