VIETNAMESE

la bàn

ENGLISH

compass

  
NOUN

/ˈkʌmpəs/

La bàn là dụng cụ dùng để xác định phương hướng trong không gian nhất định. La bàn được ứng dụng nhiều trong các hoạt động đi biển, vào rừng, sa mạc, hướng bay của máy bay, tàu thủy, tàu ngầm, tên lửa, tàu vũ trụ,...

Ví dụ

1.

La bàn là một thiết bị để tìm phương hướng với một phần kim loại mỏng nhọn luôn quay về hướng Bắc.

Compass is a device for finding direction with a thin pointed metal part that always turns to point north.

2.

La bàn là vật dụng không thể thiếu nếu bạn muốn khám phá khu rừng rậm không có nó thì bạn khó có thể kiếm được đường để về nhà.

Compass is the essential equipment if you want to explore the jungle. Without it, you hardly find a way to go home.

Ghi chú

Cùng học một số cụm từ với compass nhé! - box the compass: thay đổi quan điểm/quay xe Ví dụ: After seeing so much evidence regarding climate change, I was forced to box the compass. (Sau khi nhìn thấy nhiều bằng chứng về biến đổi khí hậu, tôi buộc phải thay đổi quan điểm.) - lose one's moral compass: mất đạo đức Ví dụ: Our country certainly seems to have lost its moral compass in recent times. (Đất nước chúng ta có vẻ đang dần suy đồi đạo đức gần đây.)