VIETNAMESE

căng tin

căn tin

word

ENGLISH

canteen

  
NOUN

/kænˈtin/

cafeteria

Căng tin là một loại địa điểm dịch vụ chuyên cung cấp đồ ăn, thức uống cho các thực khách trong quá trình chờ đợi và thường là một nơi phục vụ ăn uống cho các nhân viên trong các tòa nhà văn phòng hoặc trường học, bệnh viện, thư viện, công sở hoặc một cơ quan.

Ví dụ

1.

Tôi thường thấy ông chủ ăn trưa một mình trong căng tin.

I often see the boss eating his lunch by himself in the canteen.

2.

Thức ăn ở căng tin thì khá là ngon đấy.

The food in the canteen is usually quite good.

Ghi chú

Canteen là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ canteen nhé!

check Nghĩa 1: Nhà ăn tập thể Ví dụ: The employees usually have lunch in the company canteen. (Nhân viên thường ăn trưa ở căng tin công ty.)

check Nghĩa 2: Bình đựng nước di động Ví dụ: The soldier filled his canteen with fresh water before heading into the field. (Người lính đổ đầy nước vào bình trước khi lên đường làm nhiệm vụ.)

check Nghĩa 3: Hộp đựng thức ăn hoặc dụng cụ ăn uống Ví dụ: The school provides a canteen box for students who bring their own lunch. (Trường học cung cấp hộp căng tin cho học sinh mang theo bữa trưa của mình.)

check Nghĩa 4: Quầy bán đồ ăn/uống Ví dụ: The theater has a canteen that sells snacks and drinks during intermission. (Nhà hát có một quầy căng tin bán đồ ăn nhẹ và nước uống trong giờ giải lao.)