VIETNAMESE

cái kìm

word

ENGLISH

plier

  
NOUN

/ˈplaɪər/

Cái kìm là một dụng cụ cầm tay được sử dụng để giữ các vật thể chắc chắn, có thể được phát triển từ kẹp dùng để xử lý kim loại nóng trong Thời đại đồ đồng Châu Âu. Chúng cũng hữu ích cho việc uốn và nén một loạt các vật liệu.

Ví dụ

1.

Làm ơn chuyển cho tôi cái kìm đó.

Pass me that pair of pliers, please.

2.

Cái kìm là dụng cụ cầm tay dùng để cầm đồ vật một cách chắc chắn.

Pliers are a hand tool used to hold objects firmly.

Ghi chú

Plier là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ sửa chữa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Wrench – Cờ lê Ví dụ: He used a wrench to tighten the bolts. (Anh ấy dùng cờ lê để siết chặt các bu lông.)

check Screwdriver – Tua vít Ví dụ: You need a screwdriver to fix this cabinet. (Bạn cần một chiếc tua vít để sửa chiếc tủ này.)

check Hammer – Búa Ví dụ: He grabbed a hammer to drive the nails into the wall. (Anh ấy lấy một cái búa để đóng đinh vào tường.)

check Wire cutter – Kìm cắt dây điện Ví dụ: Use a wire cutter to trim the excess wires. (Dùng kìm cắt dây điện để cắt bớt các dây thừa.)

check Utility knife – Dao rọc giấy Ví dụ: He used a utility knife to open the box. (Anh ấy dùng dao rọc giấy để mở hộp.)

check Clamp – Đồ kẹp chặt Ví dụ: He used a clamp to hold the wood pieces together while gluing. (Anh ấy dùng kẹp để giữ các miếng gỗ cố định trong khi dán keo.)