VIETNAMESE

cái màn

cái rèm

ENGLISH

curtain

  
NOUN

/ˈkɜrtən/

blind

Cái màn là đồ dùng làm bằng vải để che chắn.

Ví dụ

1.

Những cái màn dày ngăn ánh sáng mặt trời.

Heavy curtains blocked out the sunlight.

2.

Ánh mắt cô hướng về cái màn, nơi mà ngay cả một tia nắng lạc lối cũng không thể lọt vào phòng.

Her gaze turned to the curtain, where not even a lost sunbeam could enter the room.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ vật trong phòng ngủ:

- giường: bed

- nệm: mattress

- ga bọc giường: fitted sheet

- gối nằm: pillow

- gối ôm: bolster

- rèm chắn sáng: blind

- giấy dán tường: wallpaper

- đèn ngủ: lamp