VIETNAMESE

cái màn

cái rèm

word

ENGLISH

curtain

  
NOUN

/ˈkɜrtən/

blind

Cái màn là đồ dùng làm bằng vải để che chắn.

Ví dụ

1.

Những cái màn dày ngăn ánh sáng mặt trời.

Heavy curtains blocked out the sunlight.

2.

Ánh mắt cô hướng về cái màn, nơi mà ngay cả một tia nắng lạc lối cũng không thể lọt vào phòng.

Her gaze turned to the curtain, where not even a lost sunbeam could enter the room.

Ghi chú

Curtain là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của curtain nhé! check Nghĩa 1: Bức màn trong nhà hát (màn sân khấu) Ví dụ: As the show ended, the curtain slowly came down. (Khi buổi biểu diễn kết thúc, bức màn sân khấu từ từ hạ xuống.) check Nghĩa 2: Kết thúc, dấu chấm hết (nghĩa ẩn dụ) Ví dụ: After years of struggling, it was finally the curtain for his career. (Sau nhiều năm chật vật, cuối cùng cũng là dấu chấm hết cho sự nghiệp của anh ấy.) check Nghĩa 3: Màn che trong quân sự (curtain fire – hỏa lực dày đặc để che chắn) Ví dụ: The soldiers advanced under a curtain of fire. (Những người lính tiến lên dưới hỏa lực dày đặc.)