VIETNAMESE

lò hơi

nồi hơi, Súp-de

ENGLISH

boiler

  
NOUN

/ˈbɔɪlər/

steam boiler

Lò hơi là thiết bị sản xuất ra hơi nước cung cấp cho các thiết bị máy móc khác, hoặc, loại lò hơi đơn giản, thì cung cấp hơi trực tiếp phục vụ đời sống con người.

Ví dụ

1.

Lò hơi là thiết bị đun nóng nước để cung cấp hệ thống sưởi và nước nóng trong nhà.

Boiler is a device that heats water to provide heating and hot water in a house.

2.

Họ đang hàn một lò hơi.

They are welding a boiler.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của boil nhé!

Boil down (to something):

Định nghĩa: Rút gọn, tóm tắt một vấn đề hoặc thông tin phức tạp thành một điểm chính.

Ví dụ: Cuộc tranh luận này có thể được rút gọn thành việc mỗi bên không đồng tình về cách giải quyết tài chính. (This argument can be boiled down to each side disagreeing on the financial solution.)

Boil over:

Định nghĩa: Dùng để chỉ tình trạng nước sôi tràn ra khỏi nồi hoặc tình hình trở nên không kiểm soát hoặc căng thẳng.

Ví dụ: Cảm xúc của anh ta cuối cùng đã tràn ra và anh ta bắt đầu la mắng mọi người. (His emotions finally boiled over and he started shouting at everyone.)

Make one's blood boil:

Định nghĩa: Gây ra cảm giác giận dữ hoặc tức giận mạnh.

Ví dụ: Hành động thiếu trách nhiệm của họ khiến tôi tức giận mạnh. (Their irresponsible behavior makes my blood boil.)

Boil with anger:

Định nghĩa: Cảm giác tức giận mạnh mẽ hoặc không kiểm soát được.

Ví dụ: Tôi cảm thấy tôi đang sôi máu vì sự tức giận của mình. (I feel like I'm boiling with anger.)

Boil away:

Định nghĩa: Sự biến mất hoặc bay hơi do sự nóng chảy.

Ví dụ: Nước đã bắt đầu sôi và đang bay hơi nhanh chóng. (The water has started to boil away and is evaporating rapidly.)