VIETNAMESE
kỹ sư cầu đường
ENGLISH
civil engineer
/ˈsɪvəl ˈɛnʤəˈnɪr/
Kỹ sư cầu đường là người chịu trách nhiệm kỹ thuật cho các công trình xây dựng cầu cống và đường giao thông.
Ví dụ
1.
Một kỹ sư cầu đường thiết kế và giám sát việc xây dựng các công trình công cộng, chẳng hạn như đường xá, cầu, đập, đường hầm, các tòa nhà.
A civil engineer designs and oversees the construction of public works, such as roads, bridges, dams, tunnels, buildings.
2.
Ông được đào tạo như một kỹ sư cầu đường.
He trained as a civil engineer.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Engineer (noun): người kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật. Example: Một kỹ sư cần phải có kiến thức vững về công nghệ. (An engineer needs to have solid knowledge of technology.)
Engineer (verb): thiết kế, xây dựng, sáng tạo hoặc điều chỉnh một hệ thống hoặc sản phẩm. Example: Ông đã được thuê để thiết kế lại hệ thống cấp nước. (He was hired to engineer the water supply system again.)
Engineering (noun): ngành kỹ thuật, công việc hoặc quá trình liên quan đến việc thiết kế, xây dựng hoặc duy trì các hệ thống, cơ sở hạ tầng, hoặc sản phẩm. Example: Cô ấy học kỹ thuật tại trường đại học. (She is studying engineering at university.)
Engineering (adjective): liên quan đến việc thiết kế, xây dựng, hoặc sử dụng kỹ thuật. Example: Dự án này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật mạnh mẽ. (This project requires strong engineering knowledge.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết