VIETNAMESE

địa chỉ khu dân cư

ENGLISH

residential address

  
NOUN

/ˌrɛzɪˈdɛnʧəl ˈæˌdrɛs/

Địa chỉ khu dân cư là địa chỉ chính xác của một khu dân cư.

Ví dụ

1.

Địa chỉ khu dân cư của bạn là địa chỉ nơi bạn sống.

Your residential address is address where you live.

2.

Tôi không tài nào nhớ được địa chỉ khu dân cư của anh.

I can't remember your residential address.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của address nhé!

Địa chỉ (nơi sống, địa điểm):

Ví dụ: "Địa chỉ của tôi là 123 Đường Nguyễn Du, Thành phố Hồ Chí Minh." (My address is 123 Nguyen Du Street, Ho Chi Minh City.)

Địa chỉ (danh từ dùng để ghi vào bưu kiện, thư):

Ví dụ: "Xin hãy viết địa chỉ người nhận ở phía trên bên trái của phong bì." (Please write the recipient's address on the top left corner of the envelope.)

Giải quyết (vấn đề, thách thức):

Ví dụ: "Chúng ta cần phải tìm cách giải quyết vấn đề khan hiếm nước sạch ở khu vực nông thôn." (We need to find a way to address the issue of clean water scarcity in rural areas.)

Phát biểu, nói về một vấn đề hoặc tình hình nào đó:

Ví dụ: "Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã đề cập đến các biện pháp cần thực hiện để cải thiện hệ thống giáo dục." (In his speech, he addressed the measures needed to improve the education system.)

Chào hỏi hoặc nói chuyện với ai đó:

Ví dụ: "Anh ấy đã không quan tâm đến việc bạn đã nói gì, và không một lời nói nào được đề cập đến bạn trong cuộc trò chuyện." (He didn't address what you said, not a word was directed at you in the conversation.)