VIETNAMESE
người mẫu
người mẫu ảnh
ENGLISH
model
/ˈmɑdəl/
photo model
Người mẫu là người được thuê để vẽ, chụp ảnh,... hoặc trình diễn quần áo.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang hẹn hò với một người mẫu nam.
She's going out with a male model.
2.
Người mẫu đang tạo dáng rất cẩn thận.
The model was posing carefully.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của model:
- mô hình (model): She's building a model of the Earth for science class.
(Cô ấy đang xây dựng một mô hình Trái đất vào tiết khoa học.)
- hình mẫu (model): The author denied that Marilyn was the model for his tragic heroine.
(Tác giả phủ nhận rằng Marilyn là hình mẫu cho nhân vật nữ chính đầy bi kịch của ông.)
- người mẫu (model): Bella Hadid represents the brand spirit perfectly as a model.
(Bella Hadid thể hiện tinh thần thương hiệu một cách hoàn hảo với vai trò người mẫu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết