VIETNAMESE

chân bàn

ENGLISH

table legs

  
NOUN

/ˈteɪbəl lɛgz/

legs of a table

Chân bàn là bộ phận dưới mặt bàn dùng để cố định, giữ thăng bằng cho cái bàn.

Ví dụ

1.

Chân bàn ăn bị gãy rồi, bạn có thể thay thế nó bằng cái mới được không?

The dining table legs are broken, can you replace with the new ones?

2.

Cái bàn này hơi chông chênh, chắc là vì độ dài của các chân bàn không đồng đều.

This table is a bit ramshackle, probably because the lengths of the table legs are uneven.

Ghi chú

Một số idioms với từ leg:

- Break a leg: Chúc may mắn

Ví dụ: You've been practicing for weeks, now it's time for your big show! Break a leg!

(Bạn đã tập luyện suốt vài tuần, bây giờ đến lúc biểu diễn lớn rồi! Chúc may mắn!)

- On one's last legs: rất mệt mỏi, hoặc đã cũ mèm, hoặc sắp thất bại hoàn toàn

Ví dụ: I don't think this old car can make it much farther, it's definitely on its last legs.

(Tôi không nghĩ chiếc xe cũ này còn chạy được nữa, nó đã cũ lắm rồi.)

- Get a leg up: Có lợi thế

Ví dụ: If you want to succeed in this business, you need to get a leg up on your competition.

(Nếu bạn muốn thành công trong kinh doanh này, bạn cần có lợi thế hơn đối thủ của mình.)

- Pull someone's leg: Trêu đùa ai đó

Ví dụ: I'm just pulling your leg, I don't really think you're a terrible singer!

(Tôi chỉ đùa với bạn thôi, tôi không thực sự nghĩ rằng bạn hát tệ đâu!)

- Stand on one's own two feet: Tự mình tự chịu trách nhiệm

Ví dụ: After years of living with my parents, it's time for me to stand on my own two feet and get my own apartment.

(Sau nhiều năm sống cùng bố mẹ, đến lúc tôi phải tự mình sống và tìm cho mình một căn hộ riêng.)