VIETNAMESE
máng nước
ENGLISH
gutter
NOUN
/ˈgʌtər/
Máng nước là máng dùng để hứng nước mưa thường được đặt trên mái nhà.
Ví dụ
1.
Vào mỗi mùa thu, chúng tôi phải dọn sạch lá trên các máng nước.
Every fall we have to clean leaves out of the gutters.
2.
Họ đã đưa đứa bé ra khỏi máng nước.
They took the child out of the gutter.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các phần bên ngoài ngôi nhà nha!
- roof: mái nhà
- gutter: máng nước, máng xối (dưới mái nhà)
- chimmey: ống khói
- dormer window: cửa sổ trên mái nhà
- shingle: tấm lợp (thường là tấm ván gỗ mỏng, phẳng)
- shutter: cánh cửa chớp
- porch: mái hiên trước lối vào nhà
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết