VIETNAMESE

máng nước

ENGLISH

gutter

  
NOUN

/ˈgʌtər/

Máng nước là máng dùng để hứng nước mưa thường được đặt trên mái nhà.

Ví dụ

1.

Vào mỗi mùa thu, chúng tôi phải dọn sạch lá trên các máng nước.

Every fall we have to clean leaves out of the gutters.

2.

Họ đã đưa đứa bé ra khỏi máng nước.

They took the child out of the gutter.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của gutter nhé!

In the gutter

Định nghĩa: Ở tình trạng thấp hèn, tồi tệ, thường là về mặt tinh thần hoặc xã hội.

Ví dụ: Cuộc sống của anh ta rơi vào tình trạng tồi tệ sau khi mất việc làm, anh ta thực sự rơi vào vực sâu. (His life fell in the gutter after losing his job; he really hit rock bottom.)

From the gutter

Định nghĩa: Xuất phát từ hoặc liên quan đến một môi trường xã hội dơ bẩn, thấp hèn hoặc khó khăn.

Ví dụ: Câu chuyện của cô ấy, từ cuộc sống từ vực sâu lên, là một nguồn cảm hứng lớn. (Her story, rising from the gutter, is a great inspiration.)

In the gutter press

Định nghĩa: Báo chí hoặc truyền thông mà chủ yếu tập trung vào việc xuất bản những tin tức và hình ảnh tồi tệ, gây sốc để thu hút độc giả.

Ví dụ: Cô ấy không muốn được liên kết với báo chí vặt, nhưng những người làm nghề này đang rất quan tâm đến cuộc sống riêng tư của cô ấy. (She doesn't want to be associated with the gutter press, but those in the profession are very interested in her private life.)