VIETNAMESE

cột đèn

cột đèn đường, đèn đường

ENGLISH

lamppost

  
NOUN

/ˈlæmpˌpoʊst/

light pole, street light

Cột đèn là thiết bị chiếu sáng phổ biến và thông dụng, được chế tạo từ thép khuôn cuộn và phủ mạ kẽm nhúng nóng nhằm chống oxy hóa, chống gỉ và chống mài mòn, bảo vệ bề mặt.

Ví dụ

1.

Xe buýt đã tông trúng 1 cái cột đèn.

The bus banged up a lamppost.

2.

Cột đèn đã bị đổ trong một trận bão đêm qua.

The lamppost was blown down during a storm last night.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của lamp nhé!

Out like a light (Ngủ say, sâu giấc):

Ví dụ: Sau một ngày dài làm việc, tôi thường ngủ say như chết. (After a long day at work, I'm usually out like a light.)

Like a moth to a flame (Như con bướm đến lửa):

Ví dụ: Cô ấy luôn bị cuốn hút đến anh chàng đẹp trai. (She's always drawn to handsome guys like a moth to a flame.)

The lamp of learning/knowledge (Ngọn đèn của tri thức):

Ví dụ: Tri thức là ngọn đèn của cuộc đời. (Knowledge is the lamp of life.)