VIETNAMESE

cảng biển

word

ENGLISH

seaport

  
NOUN

/ˈsiˌpɔrt/

Cảng biển là một nơi nằm ở bờ biển có các trang thiết bị phục vụ cho việc bốc dỡ hàng hóa hoặc nơi đón hoặc đưa hành khách đi lại bằng đường thủy.

Ví dụ

1.

Winchelsea là một cảng biển nổi tiếng cho đến thế kỷ 15.

Winchelsea was a famous seaport until the 15th century.

2.

Laredo được đặt tên từ cảng biển ở Tây Ban Nha, và được thành lập vào năm 1767 như một thị trấn của Mexico.

Laredo was named after the seaport in Spain and was founded in 1767 as a Mexican town.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seaport (cảng biển) khi nói hoặc viết nhé!

Deep-water seaport – Cảng nước sâu Ví dụ: Cai Mep-Thi Vai is a deep-water seaport in Vietnam that handles large container ships. (Cái Mép - Thị Vải là cảng nước sâu ở Việt Nam phục vụ các tàu container lớn.)

Commercial seaport – Cảng thương mại Ví dụ: Shanghai’s commercial seaport is one of the busiest in the world. (Cảng thương mại ở Thượng Hải là một trong những cảng nhộn nhịp nhất thế giới.)

Military seaport – Cảng quân sự Ví dụ: The country’s military seaport is restricted to naval vessels only. (Cảng quân sự của quốc gia này chỉ dành cho tàu hải quân.)

Industrial seaport – Cảng công nghiệp Ví dụ: The industrial seaport facilitates transportation of raw materials. (Cảng công nghiệp giúp vận chuyển nguyên liệu thô cho các nhà máy.)

Fishing seaport – Cảng cá Ví dụ: The fishing seaport is essential for the seafood industry. (Cảng cá đóng vai trò quan trọng đối với ngành hải sản.)