VIETNAMESE

người mẫu ảnh

ENGLISH

photo model

  
NOUN

/ˈfoʊˌtoʊ ˈmɑdəl/

Người mẫu ảnh là một dạng người mẫu chủ yếu trình diễn ở thể loại nhiếp ảnh mà trong đó các người mẫu thường là nữ, được miêu tả trong các bức ảnh một cách lãng mạn, quyến rũ.

Ví dụ

1.

Người mẫu ảnh tạo dáng chụp ảnh, tranh vẽ hoặc tác phẩm điêu khắc.

Photo models pose for photos, paintings, or sculptures.

2.

Làm người mẫu ảnh có phải là một công việc ổn định?

Is being a photo model a steady job?

Ghi chú

Một số nghĩa khác của model:

- mô hình (model): She's building a model of the Earth for science class.

(Cô ấy đang xây dựng một mô hình Trái đất vào tiết khoa học.)

- hình mẫu (model): The author denied that Marilyn was the model for his tragic heroine.

(Tác giả phủ nhận rằng Marilyn là hình mẫu cho nhân vật nữ chính đầy bi kịch của ông.)

- người mẫu (model): Bella Hadid represents the brand spirit perfectly as a model.

(Bella Hadid thể hiện tinh thần thương hiệu một cách hoàn hảo với vai trò người mẫu.)