VIETNAMESE

hướng tây

phía tây

ENGLISH

west

  
NOUN

/wɛst/

Hướng tây là hướng nằm ở phía tây.

Ví dụ

1.

Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.

The sun rises in the east and sets in the west.

2.

Cô ấy sống ở phía tây của Glasgow.

She lives to the west of Glasgow.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

West:

Định nghĩa: Hướng về phía tây, nơi mặt trời lặn.

Ví dụ: Thành phố Los Angeles nằm ở phía tây của Hoa Kỳ. (The city of Los Angeles is located to the west of the United States.)

Western:

Định nghĩa: Liên quan đến hoặc nằm ở phía tây hoặc phương diện phương tây của một vùng, một quốc gia hoặc một văn hóa.

Ví dụ: Truyện cổ tích phương Tây thường có những nhân vật rất thú vị. (Western fairy tales often feature very interesting characters.)

Occident:

Định nghĩa: Một cách hình thức, "Occident" thường được sử dụng để chỉ phương tây hoặc thế giới phương tây, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa hoặc triết học.

Ví dụ: Văn hóa của phương Tây và phương Đông có nhiều điểm khác biệt. (The cultures of the Occident and the Orient have many differences.)