VIETNAMESE

ghế

ENGLISH

chair

  
NOUN

/ʧɛr/

Ghế là mặt ghế, lưng ghế, chân ghế, bộ phận để tay, ... đôi khi còn có bộ phận để chân, trục ghế, cần kéo, ... tùy công dụng, chức năng và thiết kế của ghế.

Ví dụ

1.

Cô thả mình xuống ghế, hoàn toàn kiệt sức.

She slumped into the chair, exhausted.

2.

Đi lấy cho tôi một cái ghế!

Get me a chair!

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của chair nhé!

To take the chair: Định nghĩa: Trở thành người dẫn chương trình hoặc chủ tọa trong một cuộc họp, buổi họp, hoặc một cuộc thảo luận. Ví dụ: Anh ấy đã lên nắm chức Chủ tịch Hội đồng. (He took the chair as the Chairman of the Council.)

To be left high and dry in the chair: Định nghĩa: Bị bỏ rơi hoặc không được hỗ trợ trong vai trò quản lý hoặc lãnh đạo. Ví dụ: Sau khi CEO ra đi, anh ấy bị bỏ lại một mình trên ghế lãnh đạo. (After the CEO left, he was left high and dry in the chair.)

To chair a meeting: Định nghĩa: Dẫn dắt cuộc họp và giữ vai trò chủ tọa. Ví dụ: Ông ta sẽ chủ trì cuộc họp vào buổi sáng mai. (He will chair the meeting tomorrow morning.)

To be in the chair: Định nghĩa: Đang đảm nhận vai trò chủ tọa hoặc quản lý trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Ông ta đang ở trên ghế chủ tịch của Hội đồng. (He is in the chair of the Council.)

To throw someone out of the chair: Định nghĩa: Loại bỏ ai đó khỏi vị trí lãnh đạo hoặc quản lý của họ. Ví dụ: Họ đã quyết định đuổi ông ta khỏi vị trí giám đốc điều hành. (They decided to throw him out of the chair of CEO.)