VIETNAMESE

cây kim

ENGLISH

needle

  
NOUN

/ˈnidəl/

Cây kim là một dụng cụ kim loại nhỏ, dài khoảng vài centimet, dẹt, có một đầu nhọn để xiên qua, còn đầu kia có lỗ nhỏ để luồn chỉ. Những chiếc kim đầu tiên từng được làm từ xương hoặc gỗ.

Ví dụ

1.

Tôi cần một cây kim và chỉ để may chiếc cúc áo sơ mi của bạn.

I need a needle and thread to sew the button on your shirt.

2.

Cô nhìn sang chỗ khác và lần mò cây kim và chỉ tìm thấy trong một bộ đồ may vá.

She looked away and fumbled with the needle and thread she'd found in a sewing kit.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của needle nhé!

To find a needle in a haystack:

Định nghĩa: Tìm kiếm điều gì đó rất khó khăn hoặc gần như không thể.

Ví dụ: Tìm một chiếc chiếc nhẫn rơi xuống đống cỏ đã cắt như tìm kim trong bọc lúa. (Finding a lost earring in this field is like finding a needle in a haystack.)

To be as thin as a needle:

Định nghĩa: Mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất mảnh khảnh hoặc mảnh mai.

Ví dụ: Cô ấy có một thân hình mảnh mai như kim. (She has a figure as thin as a needle.)

To thread a needle:

Định nghĩa: Thực hiện một công việc khó khăn, đòi hỏi sự tập trung và khả năng điều chỉnh.

Ví dụ: Việc giữa những câu chuyện với đứa trẻ nhỏ có thể so sánh với việc đưa sợi chỉ qua lỗ kim. (Entertaining toddlers can be like threading a needle.)

To feel like a pinprick:

Định nghĩa: Cảm giác như một cú châm nhẹ, thường liên quan đến một cảm xúc tiêu cực nhỏ.

Ví dụ: Sự phản bác của anh ta khiến cô ấy cảm thấy như một cú châm nhẹ vào trái tim. (His rejection felt like a pinprick to her heart.)

To have a sharp tongue/needle:

Định nghĩa: Mô tả một người nói năng một cách sắc bén hoặc cay độc.

Ví dụ: Đừng chọc tức anh ấy, anh ấy có một lưỡi nhọn như kim. (Don't provoke him, he has a sharp tongue.)

To get the needle:

Định nghĩa: Trở nên cáu kỉnh hoặc tức giận.

Ví dụ: Tôi đã rất cáu kỉnh khi phải đợi họ suốt ba giờ đồng hồ. (I got the needle waiting for them for three hours.)

To put someone's nose out of joint with a needle:

Định nghĩa: Làm tổn thương lòng tự trọng hoặc tự tin của ai đó bằng cách mỉa mai hoặc làm nhục.

Ví dụ: Anh ta thường làm tổn thương lòng tự trọng của người khác bằng cách nói chuyện châm chọc. (He often puts others' noses out of joint with his needling remarks.)