VIETNAMESE

lò nướng

ENGLISH

oven

  
NOUN

/ˈʌvən/

Lò nướng là buồng cách nhiệt được sử dụng để gia nhiệt, nướng hoặc sấy một loại vật liệu làm chất đốt và thường dùng trong nấu ăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy mải mê đọc sách đến nỗi quên mất những chiếc bánh trong lò nướng.

She was so engrossed in the book that she forgot the cakes in the oven.

2.

Bánh mì được nướng trong lò nướng.

Bread is baked in an oven.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa stove oven:

- stove: là bếp, chảo hoặc nồi đặt lên trên stove để nấu nướng.

VD: You left the stove on, honey! The food is stuck to the bottom of the pan now. - Anh không tắt bếp, anh yêu ạ! Đồ ăn cháy, dính vào chảo rồi.

- oven: là lò nướng, có chỗ cho đồ ăn vào rồi đóng lại, nhiệt được tạo ra từ bên trong

VD: Can you get the cake out of the oven before it burns? - Anh lấy bánh ra khỏi lò nướng trước khi nó cháy được không?