VIETNAMESE
nhà thơ
ENGLISH
poet
/ˈpoʊət/
Nhà thơ là người người chuyên sáng tác thơ và có tác phẩm có giá trị được công nhận.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một nhà thơ rất có năng khiếu.
She was an extremely gifted poet.
2.
Mỗi người đàn ông đều là nhà thơ khi đang yêu.
Every man is a poet when he is in love.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Nhà thơ (poet):
Định nghĩa: Một người sáng tác và viết các bài thơ, thường sử dụng ngôn từ và hình ảnh để biểu đạt cảm xúc, ý tưởng và trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ: Nguyễn Du là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam. (Nguyễn Du is a famous poet of Vietnam.)
Bài thơ (poem):
Định nghĩa: Một tác phẩm văn học ngắn, thường được viết theo một cấu trúc nhất định, có thể chứa các phần như câu, dòng thơ, và điệp khúc.
Ví dụ: "Chí Phèo" là một bài thơ nổi tiếng. (""Chí Phèo" is a famous poem.)
Nghệ thuật thơ (poetry):
Định nghĩa: Lĩnh vực nghệ thuật liên quan đến việc sáng tác và phát triển các tác phẩm thơ, thường được xem như một hình thức biểu đạt nghệ thuật đặc biệt.
Ví dụ: Nghệ thuật thơ đã được tôn vinh trong nền văn hóa cổ điển và đương đại. (Poetry has been celebrated in both classical and contemporary cultural contexts.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết